| Nội Dung | Chi Tiết | ||
|---|---|---|---|
| Cấp Độ Tham Gia |
|
||
| Giới Hạn |
|
||
| Lưu Ý Chung |
|
||
| Hình Ảnh | Nguồn Gốc / Vị Trí | Công Dụng |
|---|---|---|
![]() Thuyền Phu Giáp / Ất / Bính |
|
|
![]() Lệnh Bài Phong Lăng Độ |
|
|
![]() Lệnh Bài Thủy Tặc |
|
|
![]() Truy Công Lệnh |
|
|
![]() Hình Nhân Thế Mạng |
|
|
| Loại Chuyến | Chi Tiết |
|---|---|
| Phong Lăng Độ [Chuyến Thường] |
|
| Phong Lăng Độ [Chuyến Đặc Biệt] |
|
| Nguồn Gốc | Vật Phẩm | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Giao Nộp Truy Công Lệnh | 7.000.000 EXP [Cộng Dồn] | Mỗi Ngày Chỉ Trả Được 2 Lần |
| 1 Kinh Nghiệm Đơn Phong Lăng Độ [Cộng Dồn] | Mỗi Ngày Chỉ Sử Dụng Được 1 Viên | |
| Tiêu Diệt Thủy Tặc Đầu Lĩnh [Chuyến Thường] |
![]() Hạt Mầm Phong Lăng Độ |
Xác Suất |
![]() Truy Công Lệnh |
Mặc Định | |
![]() Thủy Tinh |
Xác Suất | |
![]() Phúc Duyên |
Xác Suất | |
| Tiêu Diệt Đại Thủy Tặc Đầu Lĩnh [Chuyến Đặc Biệt] |
![]() Hạt Mầm Phong Lăng Độ |
Xác Suất |
![]() Truy Công Lệnh |
Mặc Định | |
![]() Thủy Tinh |
Xác Suất | |
![]() Phúc Duyên |
Xác Xuất | |
![]() Ngựa 80 |
Xác Xuất | |
![]() Tiên Thảo Lộ 1 Giờ |
Xác Xuất | |
![]() Tinh Hồng Bảo Thạch, Võ Lâm Mật Tịch, Tẩy Tủy Kinh, Dược Phẩm... |
Xác Suất |